anfertigen /(sw. V.; hat)/
chế tạo;
sản xuất;
làm;
may;
biền soạn;
viết;
soạn thảo (herstellen, produzieren, fabrizieren, machen);
viết một biên bản : ein Protokoll unfertigen nhà máy này chỉ sản xuất các loại hàng hóạ chất lượng hàng đầu. : diese Fabrik fertigt nur Waren erster Qualität an