Việt
xuát tiền
xuất kinh phí
ghi tín phiểu
chi phí
xuất tiền
bỏ tiền vào.
Đức
Gutschriit
kreditieren II
Gutschriit /f =, -en (thương mại)/
sự] xuát tiền, xuất kinh phí, ghi tín phiểu; Gut
kreditieren II /vt (tài chính)/
chi phí, xuất tiền, xuất kinh phí, bỏ tiền vào.