TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng

ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao // giao nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gặp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thoả mãn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

ứng

respond đáp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 induced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meet

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ứng

entsprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Einklang stehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestätigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich Bewahrheiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erfüllen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorschuß zahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorschießen vl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorstrecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verauslagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anwendung:

Ứng dụng:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Reaktionsgleichung Enzymreaktion

Hình 1: Chương trình phản ứng phản ứng enzyme

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Anker nimmt die Ankerwicklungen auf.

Phần ứng (rotor) mang cuộn dây phần ứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Induktivität, Selbstinduktivität

Độ cảm ứng, tự cảm ứng

Anwendung der entsprechenden Lösungsformel

Ứng dụng các công thức giải tương ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn. Geld verauslagen

chi tiền cho ai.

Từ điển toán học Anh-Việt

meet

giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verauslagen /(sw. V.; hat) (Papierdt.)/

trả (tiền); xuất tiền; ứng (auslegen);

chi tiền cho ai. : für jmdn. Geld verauslagen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induced /điện lạnh/

ứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ứng

1) entsprechen vi, im Einklang stehen;

2) bestätigen vt, sich Bewahrheiten, sich erfüllen;

3) Vorschuß zahlen, vorschießen vl, vorstrecken vi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

respond đáp

ứng