Việt
ra lệnh
ra chỉ thị
Đức
anweisen
ich habe ihn angewiesen, die Sache sofort zu erledigen
tôi đã ra lệnh cho anh ta phải lập tức giải quyết việc đó.
anweisen /(st. V.; hat)/
ra lệnh; ra chỉ thị (beauftragen, befehlen);
tôi đã ra lệnh cho anh ta phải lập tức giải quyết việc đó. : ich habe ihn angewiesen, die Sache sofort zu erledigen