Việt
xếp đặt
chỉnh đốn
bô’ trí
Đức
anordnen
die Bücher neu anordnen
sắp xếp lại các quyền sách.
anordnen /(sw. V.; hat)/
xếp đặt; chỉnh đốn; bô’ trí;
sắp xếp lại các quyền sách. : die Bücher neu anordnen