Sanierung /í =, -en/
í =, 1. [sự] chấn chính, chỉnh đốn, cải thiện; 2. [sự] bồi dưđng sức khỏe.
anordnen /vt/
1. xếp đặt, chỉnh đốn, bố trí; 2. ra lệnh, hạ lệnh, chỉ thị.
Anordnung /í =, -en/
1. [sự] xếp đặt, chỉnh đốn, bó trí; 2. thuật kiến trúc; 3. [sự] ra lệnh, hạ lệnh, chỉ thị; mệnh lệnh, đơn (thuổc).