TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh đốn

xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô’ trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi dưđng sức khỏe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật kiến trúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chỉnh đốn

anordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bücher neu anordnen

sắp xếp lại các quyền sách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sanierung /í =, -en/

í =, 1. [sự] chấn chính, chỉnh đốn, cải thiện; 2. [sự] bồi dưđng sức khỏe.

anordnen /vt/

1. xếp đặt, chỉnh đốn, bố trí; 2. ra lệnh, hạ lệnh, chỉ thị.

Anordnung /í =, -en/

1. [sự] xếp đặt, chỉnh đốn, bó trí; 2. thuật kiến trúc; 3. [sự] ra lệnh, hạ lệnh, chỉ thị; mệnh lệnh, đơn (thuổc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anordnen /(sw. V.; hat)/

xếp đặt; chỉnh đốn; bô’ trí;

sắp xếp lại các quyền sách. : die Bücher neu anordnen

sanieren /[za'ni:ran] (sw. V.; hat)/

chỉnh đốn; khôi phục; phục hồi; trùng tu (phố cổ, nhà cũ);