Việt
chấn chính
chỉnh đốn
cải thiện
bồi dưđng sức khỏe.
Đức
Sanierung
Sanierung /í =, -en/
í =, 1. [sự] chấn chính, chỉnh đốn, cải thiện; 2. [sự] bồi dưđng sức khỏe.