Richtsatz /der/
chỉ thị;
vergattern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chỉ thị;
ra lệnh;
Ordonanz /die; -, -en (Milit.)/
(veraltet) chỉ thị;
mệnh lệnh (Befehl);
verfügen /(sw. V.; hat)/
ra lệnh;
hạ lệnh;
chỉ thị;
tòa án đã ra lệnh đóng cửa quán rượu : das Gericht verfugte die Schließung des Lokals ngài bộ trưỗng chỉ thị rằng... : der Minister verfügte, dass...
Verordnung /die; -, -en/
mệnh lệnh;
chỉ thị;
pháp lệnh;
sageundschreibe /(ugs.)/
ra lệnh;
chỉ thị;
điềú khiển (anordnen, bestimmen, befehlen);
anh không có quyền ra lệnh cho tôi : du hast mir gar nichts zu sagen không có quyền đưa ý kiến, không có quyền quyết định : nichts zu sagen haben có quyền quyết định, có quyền ra lệnh. 1 : das Sagen haben (ugs.)
Praskription /die; -, -en (bildungsspr.)/
chỉ thị;
mệnh lệnh;
điều qui định (Vorschrift, Verordnung);
Briefing /das; -s, -s/
(bes Milit ) chỉ thị;
lời chỉ dẫn;
cuộc họp bàn;
Formel /['formal], die; -, -n/
mệnh lệnh;
chỉ thị;
lời nói ngắn gọn;
instruieren /[instru’i:ran] (sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
chỉ thị;
ra lệnh;
hướng dẫn;
anordnen /(sw. V.; hat)/
ra lệnh;
hạ lệnh;
chỉ thị;
chỉ định (veranlassen, befehlen, verfügen);
bác sĩ chỉ định nhất thiết phải nằm nghỉ. : der Arzt ordnete Strenge Bettruhe an
vorschreiben /(st. V.; hat)/
ra lệnh;
hạ lệnh;
chỉ thị;
quy định;
đặt điều kiện cho ai : jmdm. die Bedingungen vorschrei ben tao không muốn mày sai khiến đâu : ich lasse mir von dir nichts vorschreiben luật lệ quy định rằng... : das Gesetz schreibt vor, dass...
DirektiV /[direk'ti.-va], die; -, -n (häufig PI.) (bildungsspr.)/
chỉ thị;
huấn lệnh;
quy định;
phương châm (Weisung, Richtlinie, Verhaltensmaßregel);
Bestimmung /die; -, -en/
nghị định;
quyết định;
mệnh lệnh;
chỉ thị (Anordnung, Vorschrift, Verfügung);
những qui định của Ịuật lệ, nghị định : gesetzliche Bestimmungen theo qui định mới ban hành thì.... : durch die neue Bestimmung wird fest gelegt, dass...
Anordnung /die; -en/
sự ra lệnh;
chỉ thị;
mệnh lệnh;
quyết định (Weisung);
Anweisung /die; -, -en/
điều chỉ dẫn;
điều hướng dẫn;
chỉ thị;
mệnh lệnh (Anordnung, Befehl);
làm theo lời chỉ dẫn : eine Anweisung befolgen chúng tôi đã nhận được mệnh lệnh nghiêm ngặt là phải tiếp tục công việc. : wir haben strikte Anweisung weiter- zuarbeiten
Verfügung /die; -en/
lệnh;
mệnh lệnh;
quyết định;
chỉ thị;
nghị quyết (Anordnung);
ra một quyết định. : eine Verfügung erlassen
Weisung /die; -, -en/
(geh ) chỉ thị;
lời chỉ dẫn;
lời chỉ bảo;
lời chỉ giáo;
theo chỉ đẫn (của ai) : auf od. nach Weisung [von jmdm.] hắn hành động không theo đúng lời chỉ dẫn của bà ấy. : er handelte nicht nach ihrer Wei sung
Beorderung /die; -, -en/
sự phân công;
lệnh;
mệnh lệnh;
chỉ thị;
công vụ;
Erlass /[er'las], Erlaß, der; -es, -se, (österr.) Erlässe/
nghị định;
sắc lệnh;
sắc luật;
chỉ thị;
mệnh lệnh (behörd liche Anordnung);
Vorschrift /die; -, -en/
mệnh lệnh;
chỉ thị;
điều lệnh;
điều lệ;
điều quy định;
những quy định nghiêm ngặt : Strenge Vorschriften tao không để mày điều khiển đâu : ich lasse mir von dir keine Vor schriften machen làm theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. : sich an die Vorschriften des Arztes halten