TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guidelines

Nguyên tắc chỉ đạo.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

hướng dẫn clinical guidelines: hướng dẫn thực hành lâm sàng.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Nguyên tắc chỉ đạo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

các chỉ dẫn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Định hướng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chỉ thị

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hướng dẫn trong thiết kế xây dựng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

guidelines

Guidelines

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bearings

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

directives in the construction planning

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

guidelines

Orientierungen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Richtlinien bei der Bauplanung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

guidelines

Orientations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Richtlinien bei der Bauplanung

[VI] Chỉ thị, hướng dẫn trong thiết kế xây dựng

[EN] guidelines, directives in the construction planning

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guidelines,bearings

[DE] Orientierungen

[EN] guidelines, bearings

[FR] Orientations

[VI] Định hướng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Guidelines

Nguyên tắc chỉ đạo, các chỉ dẫn

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

guidelines

(sự) hướng dẫn clinical guidelines: hướng dẫn thực hành lâm sàng.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Guidelines

Nguyên tắc chỉ đạo.

Xem INCOMES POLICY.