TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên tắc chỉ đạo

nguyên tắc chỉ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ đề cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư tưỏng quán xuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường lối chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường lốỉ chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩm nang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường lối lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương châm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương hướng chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chỉ dẫn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đường lối chỉ đạo Ramsar Management ~s Ban hướng dẫn Quản lý khu bảo tồn Đất ngập nước Ramsar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nguyên tắc chỉ đạo

guiding principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guiding principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Guidelines

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

guideline

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nguyên tắc chỉ đạo

leitfähigprinzip

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leitfähiglinie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leitsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handreichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rahmenrichtlinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evangelium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richtlinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leitlinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

guideline

nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo Ramsar Management ~s Ban hướng dẫn Quản lý khu bảo tồn Đất ngập nước Ramsar

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Guidelines

Nguyên tắc chỉ đạo, các chỉ dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leitsatz /der/

nguyên tắc chỉ đạo; tôn chỉ;

Handreichung /die/

nguyên tắc chỉ đạo; đường lối chỉ đạo (Richtlinie);

Vorgabe /die; -, -n/

(Fachspr ) nguyên tắc chỉ đạo; đường lốỉ chỉ đạo;

Rahmenrichtlinie /die (meist PL)/

nguyên tắc chỉ đạo; đường lối chỉ đạo;

Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/

(o Pl ) cẩm nang; nguyên tắc chỉ đạo; điều tin tưởng;

Richtlinie /die (meist PI.)/

đường lối lãnh đạo; nguyên tắc chỉ đạo; phương châm;

Leitlinie /die/

nguyên tắc chỉ đạo; phương hướng chỉ đạo; đường lối chỉ đạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leitfähigprinzip /n -s, -pien/

nguyên tắc chỉ đạo; -

leitfähiglinie /f =, -n/

1. đường chuẩn; 2. (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; leitfähig motiv n -s, -e 1. (nhạc) chủ đề cơ bản, nét cơ bản; 2. (nghĩa bóng) tư tưỏng quán xuyến; leitfähig

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guiding principle

nguyên tắc chỉ đạo

 guiding principle

nguyên tắc chỉ đạo

 guiding principle /toán & tin/

nguyên tắc chỉ đạo