Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/
(o Pl ) (christl Rel ) tin mừng;
Phúc âm (Heilsbotschaft Christi);
Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/
(o Pl ) cẩm nang;
nguyên tắc chỉ đạo;
điều tin tưởng;
Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/
(christl Rel ) (o Pl ) Tin Mừng;
Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/
(christl Rel ) (Abk : Ev ) sách Tin Mừng;
sách Phúc Âm (do bốn vị thánh sử viết);
Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/
(christl Rel ) sách khải huyền (apokryphe Schrift);