TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cẩm nang

cẩm nang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách hướng dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tuyển tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sổ tay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sổ tay tra cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách tra cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sể tay tra cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách hướng dẫn khổ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ tay hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản hướng dẫn sử dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bằng tay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sách hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách tra cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cẩm nang

cẩm nang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên tắc chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cẩm nang

manual

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 handbook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanhdbook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enchiridion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vade-mecum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cẩm nang

Betriebshandbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ratgeber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachschlagewerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handbuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vademekum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cẩm nang

Evangelium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese stehen z.B. als menügesteuerte Computerprogramme für Personalcomputer (PC) zur Verfügung.

Những thông tin này được cung cấp trong cẩm nang sửa chữa, trong những tấm vi phim hay trong các chương trình cho máy tính cá nhân được điều khiển bằng trình đơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

es muss das Merkblatt über den Umgang mit Tetrahydrofuran vorliegen und danach gehandelt werden.

Phải có đầy đủ tài liệu, cẩm nang hướng dẫn cách sử dụng tetrahydrofuran tại nơi làm việc và phải thực hiện theo cẩm nang chỉ dẫn.

Weitere Beispiele findet man im Tabellenbuch.

Các thí dụ tiếp theo có thể tìm thấy trong cẩm nang tra cứu.

TN = Biegeradius + Schwerpunktabstand innen = T + ey (ex); (ey, ex: aus Tabellenbüchern zu Profilen)

TN = Bán kính uốn + khoảng cách trọng tâm bên trong = r + ey (ex);(ey, ex: ghi trong Cẩm nang tra cứu về profin)

Mit Hilfe einer Kunststoffbestimmtafel lässt sichder Kreis der in Frage kommenden Kunststoffeimmer weiter einengen, bis der betreffendeKunststoff erkannt wird.

Nếu dùng bảng cẩm nang nhận diện chất dẻo, có thể thu hẹp từng bước phạm vi lựa chọn các loại chất dẻo muốn tìm cho đến khi đạt được kết quả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vademekum /n -s, -s/

cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, sách tra cúu, cẩm nang, sổ tay.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manual

sách hướng dẫn, cẩm nang, bản hướng dẫn sử dụng, (thuộc) thủ công, bằng tay, nhân công

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ratgeber /der/

cẩm nang; sổ tay tra cứu;

Nachschlagewerk /das/

sách tra cứu (như từ điển); cẩm nang; sể tay tra cứu;

Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/

(o Pl ) cẩm nang; nguyên tắc chỉ đạo; điều tin tưởng;

Handbuch /das/

cẩm nang; sách hướng dẫn khổ nhỏ; sổ tay hướng dẫn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebshandbuch /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] manual

[VI] sách hướng dẫn, cẩm nang

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enchiridion

Tuyển tập, cẩm nang

vade-mecum

Sổ tay, cẩm nang

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

manual

cẩm nang

Từ điển tiếng việt

cẩm nang

- dt. 1. Túi gấm, chứa những lời khuyên bí ẩn, thường dùng trong truyện cổ: giở cẩm nang mong tìm thấy mưu mẹo cao kì. 2. Sách ghi tóm lược những điều quan trọng và thiết yếu về vấn đề nào đó: cẩm nang thuốc cẩm nang của người cách mạng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handbook

cẩm nang

 hanhdbook

cẩm nang

 manual

cẩm nang