Sammiung /die; -, -en/
tuyển tập;
hợp tuyển (Anthologie);
Analekten /(PI.) (bildungsspr. veraltet)/
sách văn tuyển;
tuyển tập;
Brevier /[bre'vi:or], das; -s, -e/
(veraltend) bản tổng quan ngắn;
tuyển tập (kurze Sammlung);
Anthologie /[antolo'gi:], die; -, -n/
hợp tuyển;
văn tuyển;
tuyển tập;
Sammelband /der (PI. ...bände)/
tuyển tập;
văn tuyển;
tuyển tập tác phẩm;