Việt
hợp tuyển
Nhân chủng học
văn tuyển.
văn tuyển
tuyển tập
Anh
anthology
Đức
Anthologie
Pháp
Anthologie /[antolo'gi:], die; -, -n/
hợp tuyển; văn tuyển; tuyển tập;
Anthologie /f =, -gíen/
hợp tuyển, văn tuyển.
[DE] Anthologie
[EN] anthology
[FR] Anthologie
[VI] Nhân chủng học