TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyển tập

tuyển tập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hợp tuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩm nang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cẩm nang tín liệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

văn tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thi tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sách văn tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tổng quan ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển tập tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuyển tập

enchiridion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

denzinger

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

florilegium

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuyển tập

Sammelband

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgewählte Schriften .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sammiung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Analekten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brevier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anthologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammelband /m -(e)s, -bände/

tuyển tập, văn tuyển, tập lục, tạp lục; tập;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammiung /die; -, -en/

tuyển tập; hợp tuyển (Anthologie);

Analekten /(PI.) (bildungsspr. veraltet)/

sách văn tuyển; tuyển tập;

Brevier /[bre'vi:or], das; -s, -e/

(veraltend) bản tổng quan ngắn; tuyển tập (kurze Sammlung);

Anthologie /[antolo'gi:], die; -, -n/

hợp tuyển; văn tuyển; tuyển tập;

Sammelband /der (PI. ...bände)/

tuyển tập; văn tuyển; tuyển tập tác phẩm;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enchiridion

Tuyển tập, cẩm nang

denzinger

Tuyển tập, cẩm nang tín liệu (Enchiridion Symbolorum do H.J. Denzinger xuất bản n. 1854 và tiếp tục tái bản cho đến nay, trích dẫn các tài liệu trọng yếu nhất về giáo lý đức tin của Giáo Hội Công Giáo D= xuất bản trước năm 1963, DS= xuất bản sau năm 1963)

florilegium

Hợp tuyển, tuyển tập, văn tập, thi tập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyển tập

ausgewählte Schriften f/pl (hoặc Werke n/pl).