Việt
Nhân chủng học
Anh
anthology
Đức
Anthologie
Pháp
anthologie
Anthologie de la poésie romantique
Tuyển tập thơ ca lãng man.
[DE] Anthologie
[EN] anthology
[FR] Anthologie
[VI] Nhân chủng học
anthologie [ãtolo^i] n.f. Tuyển tập (văn, nhạc). Anthologie de la poésie romantique: Tuyển tập thơ ca lãng man.