TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anthologie

Nhân chủng học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

anthologie

anthology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

anthologie

Anthologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

anthologie

anthologie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Anthologie de la poésie romantique

Tuyển tập thơ ca lãng man.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anthologie

[DE] Anthologie

[EN] anthology

[FR] Anthologie

[VI] Nhân chủng học

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

anthologie

anthologie [ãtolo^i] n.f. Tuyển tập (văn, nhạc). Anthologie de la poésie romantique: Tuyển tập thơ ca lãng man.