Nhân chủng học
[DE] Anthologie
[EN] anthology
[FR] Anthologie
[VI] Nhân chủng học
Nhân chủng học
[DE] Anthropologie
[EN] anthropology
[FR] Anthropologie
[VI] Nhân chủng học
Nhân chủng học,sinh học
[DE] Anthropologie, biologische
[EN] biological anthropology
[FR] Anthropologie, biologique
[VI] Nhân chủng học, sinh học