TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anthropology

Nhân loại học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

nhân chủng học.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

quá trình nhân sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nhân chủng học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhân quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khoa nhân học

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

anthropology

anthropology

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

anthropology

Anthropologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

anthropology

anthropologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anthropology

Nhân chủng học.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anthropologie /f/C_THÁI/

[EN] anthropology

[VI] nhân loại học

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anthropology

[VI] Nhân học

[DE] Anthropologie

[EN] Anthropology

Anthropology

[VI] Khoa nhân học

[DE] Anthropologie

[EN] Anthropology

Anthropology

[VI] Nhân học(khoa)

[DE] Anthropologie

[EN] Anthropology

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anthropology

Nhân loại học, nhân học, nhân quan, nhân chủng học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anthropology

[DE] Anthropologie

[EN] anthropology

[FR] Anthropologie

[VI] Nhân chủng học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthropology /SCIENCE/

[DE] Anthropologie

[EN] anthropology

[FR] anthropologie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anthropology

quá trình nhân sinh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

anthropology

The science of man in general.