Anthologie /[antolo'gi:], die; -, -n/
hợp tuyển;
văn tuyển;
tuyển tập;
Sammelband /der (PI. ...bände)/
tuyển tập;
văn tuyển;
tuyển tập tác phẩm;
anthologisch /(Adj.)/
(thuộc) hợp tuyển;
văn tuyển;
dưới dạng hợp tuyển Anth ra cen;
Anth ra zen;
das;
antraxen. anth.ra.zit Ịantra' tsi:t] (indekl. Adj.): dạng ngắn gọn của danh từ anthrazitfarben. : -s, -e