TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văn tuyển

văn tuyển

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp tuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hái hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển tập tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới dạng hợp tuyển Anth ra cen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anth ra zen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

văn tuyển

Anthologie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammelband

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgewählte Werke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Chrestomathie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blütenlese

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anthologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -e

antraxen. anth.ra.zit Ịantra'tsi:t] (indekl. Adj.): dạng ngắn gọn của danh từ anthrazitfarben.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anthologie /[antolo'gi:], die; -, -n/

hợp tuyển; văn tuyển; tuyển tập;

Sammelband /der (PI. ...bände)/

tuyển tập; văn tuyển; tuyển tập tác phẩm;

anthologisch /(Adj.)/

(thuộc) hợp tuyển; văn tuyển; dưới dạng hợp tuyển Anth ra cen; Anth ra zen; das;

antraxen. anth.ra.zit Ịantra' tsi:t] (indekl. Adj.): dạng ngắn gọn của danh từ anthrazitfarben. : -s, -e

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blütenlese /f =, -n/

1. [sự] hái hoa; 2. hợp tuyển, văn tuyển; Blüten

Sammelband /m -(e)s, -bände/

tuyển tập, văn tuyển, tập lục, tạp lục; tập;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

văn tuyển

ausgewählte Werke n/pl; Chrestomathie f; Anthologie f.