TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưới dạng hợp tuyển anth ra cen

hợp tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới dạng hợp tuyển Anth ra cen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anth ra zen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dưới dạng hợp tuyển anth ra cen

anthologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -e

antraxen. anth.ra.zit Ịantra'tsi:t] (indekl. Adj.): dạng ngắn gọn của danh từ anthrazitfarben.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anthologisch /(Adj.)/

(thuộc) hợp tuyển; văn tuyển; dưới dạng hợp tuyển Anth ra cen; Anth ra zen; das;

antraxen. anth.ra.zit Ịantra' tsi:t] (indekl. Adj.): dạng ngắn gọn của danh từ anthrazitfarben. : -s, -e