Việt
hợp tuyển
văn tuyển
dưới dạng hợp tuyển Anth ra cen
Anth ra zen
das
Đức
anthologisch
-s, -e
antraxen. anth.ra.zit Ịantra'tsi:t] (indekl. Adj.): dạng ngắn gọn của danh từ anthrazitfarben.
anthologisch /(Adj.)/
(thuộc) hợp tuyển; văn tuyển; dưới dạng hợp tuyển Anth ra cen; Anth ra zen; das;
antraxen. anth.ra.zit Ịantra' tsi:t] (indekl. Adj.): dạng ngắn gọn của danh từ anthrazitfarben. : -s, -e