TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phúc âm

phúc âm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp với Phúc âm Tin lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo Tin lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách phúc âm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tin Mừng.<BR>~ harmony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

harmony of the Gospel Xem synopsis<BR>~ of freedom Phúc âm mang lại tự do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phúc âm mang lại cho con người sự tự do .<BR>social ~

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tin Mừng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tin Mừng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phúc âm

tin mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phúc âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phúc âm

Gospel

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

euangelion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

evangel

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phúc âm

gute Nachricht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Evangelium

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Heilsbotschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frohbotschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

evangelisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phúc âm

Evangelium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gospel

Phúc âm, sách phúc âm, Tin Mừng.< BR> ~ harmony, harmony of the Gospel Xem synopsis< BR> ~ of freedom Phúc âm mang lại tự do, phúc âm mang lại cho con người sự tự do [tâm điểm của tin mừng Đức Kytô là để con người được giải thoát, có được tự do].< BR> social ~

euangelion

Phúc Âm, Tin Mừng.

evangel

Phúc Âm, Tin Mừng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilsbotschaft /die (o. PL)/

Phúc âm;

Frohbotschaft /die (o. PI.) (geh.)/

Phúc âm;

Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/

(o Pl ) (christl Rel ) tin mừng; Phúc âm (Heilsbotschaft Christi);

evangelisch /[evarj'gediJ] (Adj.) (christl. Rel.)/

(thuộc) Phúc âm; hợp với Phúc âm (Abk : ev ) (thuộc) Tin lành; theo Tin lành (protestantisch);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phúc âm

(xưa ) gute Nachricht f.

Phúc âm

Evangelium n.