Việt
đường chuẩn
nguyên tắc chỉ đạo
chủ đề cơ bản
nét cơ bản
tư tưỏng quán xuyến
Đức
leitfähiglinie
leitfähiglinie /f =, -n/
1. đường chuẩn; 2. (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; leitfähig motiv n -s, -e 1. (nhạc) chủ đề cơ bản, nét cơ bản; 2. (nghĩa bóng) tư tưỏng quán xuyến; leitfähig