Leitsatz /der/
nguyên tắc chỉ đạo;
tôn chỉ;
Handreichung /die/
nguyên tắc chỉ đạo;
đường lối chỉ đạo (Richtlinie);
Vorgabe /die; -, -n/
(Fachspr ) nguyên tắc chỉ đạo;
đường lốỉ chỉ đạo;
Rahmenrichtlinie /die (meist PL)/
nguyên tắc chỉ đạo;
đường lối chỉ đạo;
Evangelium /[evarj’gedium], das; -s, ...ien/
(o Pl ) cẩm nang;
nguyên tắc chỉ đạo;
điều tin tưởng;
Richtlinie /die (meist PI.)/
đường lối lãnh đạo;
nguyên tắc chỉ đạo;
phương châm;
Leitlinie /die/
nguyên tắc chỉ đạo;
phương hướng chỉ đạo;
đường lối chỉ đạo;