Việt
Định hướng
Anh
guidelines
bearings
guidance
Đức
Orientierungen
Anleitung
Pháp
Orientations
orientations /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anleitung
[EN] guidance
[FR] orientations
[DE] Orientierungen
[EN] guidelines, bearings
[FR] Orientations
[VI] Định hướng