TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guidance

Hướng dẫn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hướng dẫn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều khiển

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hương dẨn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường dần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dẫn hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chỉ đạo

 
Tự điển Dầu Khí

chỉ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dìu dắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xib. điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự dẫn dắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dẫn đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự dẩn dắt của Chúa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tư vấn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chăm sóc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

guidance

guidance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Divine

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

counselling

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consultation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supervision

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

guidance

Anleitung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führungseinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkehrslenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beratung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Betreuung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

guidance

orientations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de guidage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guidage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Des conseils

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Soin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And when a daughter wants guidance from her mother, she cannot get it undiluted.

Cô con gái muốn được mẹ khuyên thì lời khuyên này không chỉ là của riêng mẹ.

Each month for the past eighteen months, the young man has met his professor here in this room, asked his professor for guidance and hope, gone away to work for another month, come back with new questions.

Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

counselling,guidance,advice,consultation

[DE] Beratung

[EN] counselling, guidance, advice, consultation

[FR] Des conseils

[VI] Tư vấn

counselling,supervision,guidance,advice

[DE] Betreuung

[EN] counselling, supervision, guidance, advice

[FR] Soin

[VI] Chăm sóc

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Guidance,Divine

Sự dẩn dắt của Chúa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrslenkung /f/V_TẢI/

[EN] guidance

[VI] sự dẫn đường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guidance /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anleitung

[EN] guidance

[FR] orientations

guidance,guide /ENG-MECHANICAL/

[DE] Führung; Führungseinrichtung

[EN] guidance; guide

[FR] dispositif de guidage; guidage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guidance

sự dẫn dắt, sự hướng dẫn, sự điều khiển

Từ điển toán học Anh-Việt

guidance

xib. điều khiển (tự xa)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

guidance

Hướng dẫn, chỉ đạo, dìu dắt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anleitung

guidance

Tự điển Dầu Khí

guidance

o   sự chỉ đạo, sự hướng dẫn, sự điều khiển

Từ điển kế toán Anh-Việt

Guidance

Hướng dẫn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

guidance

dẫn hướng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

guidance

sự hương dẨn; đường dần