TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dìu dắt

dìu dắt

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hướng dẫn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chỉ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dìu dắt

guidance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

guidance

Hướng dẫn, chỉ đạo, dìu dắt

Từ điển tiếng việt

dìu dắt

- đgt. Giúp cho tiến bộ lên dần: Thợ cũ dìu dắt thợ mớị