Betreuung /die; -/
sự chăm sóc;
sự phục vụ;
sự trông nom (Beaufsichtigung, Pflege);
Betreuung /die; -/
người chăm sóc;
ngứời phục vụ;
người giúp đỡ;
người hộ lý (Betreuer);
Betreuung für einen Kranken gesucht : cần tìm người chăm sóc cho một bệnh nhân.