TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serving

sự bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 coil serving

vỏ đệm bọc cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống bọc cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

serving

serving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 coil serving

 coil serving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

serving

Betreuung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzhülle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umspinnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

serving

matelas extérieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coil serving, serving /điện lạnh/

vỏ đệm bọc cáp

 coil serving, serving /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

ống bọc cáp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serving /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schutzhülle; Umspinnung

[EN] serving

[FR] matelas extérieur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betreuung /f/V_THÔNG/

[EN] serving

[VI] sự bảo dưỡng, sự phục vụ