Việt
sự bảo dưỡng
sự phục vụ
vỏ đệm bọc cáp
ống bọc cáp
Anh
serving
coil serving
Đức
Betreuung
Schutzhülle
Umspinnung
Pháp
matelas extérieur
coil serving, serving /điện lạnh/
coil serving, serving /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
serving /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schutzhülle; Umspinnung
[EN] serving
[FR] matelas extérieur
Betreuung /f/V_THÔNG/
[VI] sự bảo dưỡng, sự phục vụ