Việt
lớp vỏ bảo vệ
lớp bìa bọc ngoài
Anh
gaiter
protective sleeve
protective casing
protective covering
protective sheathing
serving
Đức
Schutzhülle
Umspinnung
Pháp
enveloppe protectrice
matelas extérieur
Schutzhülle /die/
lớp vỏ bảo vệ; lớp bìa bọc ngoài (cuôn sách);
Schutzhülle /TECH/
[DE] Schutzhülle
[EN] protective casing; protective covering; protective sheathing
[FR] enveloppe protectrice
Schutzhülle,Umspinnung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schutzhülle; Umspinnung
[EN] serving
[FR] matelas extérieur