Việt
sự dẫn đường
chỉ lối A ri a ner
der
-s
người theo giáo lý Arius A ri a nis mus
Anh
guidance
Đức
Verkehrslenkung
Ariadnefaden
-
giáo lý Arius.
Ariadnefaden /der; -s (bildungsspr.)/
(nghĩa bóng) sự dẫn đường; chỉ lối A ri a ner; der; -s; người theo giáo lý Arius A ri a nis mus; der;
giáo lý Arius. : -
guidance /giao thông & vận tải/
Verkehrslenkung /f/V_TẢI/
[EN] guidance
[VI] sự dẫn đường