TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dẫn đường

sự dẫn đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ lối A ri a ner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người theo giáo lý Arius A ri a nis mus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự dẫn đường

guidance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 guidance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dẫn đường

Verkehrslenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ariadnefaden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-

giáo lý Arius.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ariadnefaden /der; -s (bildungsspr.)/

(nghĩa bóng) sự dẫn đường; chỉ lối A ri a ner; der; -s; người theo giáo lý Arius A ri a nis mus; der;

giáo lý Arius. : -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guidance /giao thông & vận tải/

sự dẫn đường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrslenkung /f/V_TẢI/

[EN] guidance

[VI] sự dẫn đường