Việt
sự kiểm soát lưu lượng
sự dẫn đường
sự phân luồng
Anh
traffic control
guidance
channelization
Đức
Verkehrslenkung
Verkehrslenkung /f/V_THÔNG/
[EN] traffic control
[VI] sự kiểm soát lưu lượng
Verkehrslenkung /f/V_TẢI/
[EN] guidance
[VI] sự dẫn đường
Verkehrslenkung /f/VT_THUỶ/
[EN] channelization
[VI] sự phân luồng