TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân luồng

sự phân luồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự phân luồng

 chennelization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

channelization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự phân luồng

Verkehrslenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das laminare und distributive Mischen wird durch die Stromteilung und -umlegung in der ganzen Mischkammer erreicht.

Quá trình trộn thành lớp và trộn phân phối đạt được qua sự phân luồng và chồng chập lên nhau của dòng chảy bên trong toàn bộ buồng trộn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrslenkung /f/VT_THUỶ/

[EN] channelization

[VI] sự phân luồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chennelization /giao thông & vận tải/

sự phân luồng

 chennelization /xây dựng/

sự phân luồng