Việt
sự điều khiển giao thông
sự kiểm soát lưu lượng
điều khiển giao thông
sự điều hòa giao thông
Anh
traffic control
Đức
Verkehrskontrolle
Verkehrslenkung
Verkehrskontrolle /f/V_TẢI/
[EN] traffic control
[VI] sự điều khiển giao thông
Verkehrslenkung /f/V_THÔNG/
[VI] sự kiểm soát lưu lượng
điều khiển giao thông (trên mạng)
traffic control /toán & tin/