TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 guidance

sự chỉ đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hướng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định hướng cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển bằng cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 guidance

 guidance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briefing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shear alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orientation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cam gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 governing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guiding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guidance /toán & tin/

sự chỉ đạo

 guidance /hóa học & vật liệu/

sự chỉ đạo

 guidance /giao thông & vận tải/

sự dẫn đường

 guidance /điện lạnh/

sự dẫn hướng

 briefing, guidance

sự hướng dẫn

shear alignment, directionality, guidance, orientation

sự định hướng cắt

Độ quay của một bản đồ hay một thiết bị cho đến khi đường của hướng giữa 2 hay các điểm của nó son song với với hướng tương đương trong tự nhiên ..

The rotation of a map or instrument until the line of direction between any two of its points is parallel to the corresponding direction in nature..

cam gear, governing, guidance, guiding

sự điều khiển bằng cam