guidance /toán & tin/
sự chỉ đạo
guidance /hóa học & vật liệu/
sự chỉ đạo
guidance /giao thông & vận tải/
sự dẫn đường
guidance /điện lạnh/
sự dẫn hướng
briefing, guidance
sự hướng dẫn
shear alignment, directionality, guidance, orientation
sự định hướng cắt
Độ quay của một bản đồ hay một thiết bị cho đến khi đường của hướng giữa 2 hay các điểm của nó son song với với hướng tương đương trong tự nhiên ..
The rotation of a map or instrument until the line of direction between any two of its points is parallel to the corresponding direction in nature..
cam gear, governing, guidance, guiding
sự điều khiển bằng cam