shear alignment, directionality, guidance, orientation
sự định hướng cắt
Độ quay của một bản đồ hay một thiết bị cho đến khi đường của hướng giữa 2 hay các điểm của nó son song với với hướng tương đương trong tự nhiên ..
The rotation of a map or instrument until the line of direction between any two of its points is parallel to the corresponding direction in nature..
shear alignment
sự định hướng cắt