TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scherenausrichtung

sự định hướng cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vạch tuyến cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scherenausrichtung

shear alignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scherenausrichtung

Scherenausrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scherenausrichtung /f/SỨ_TT/

[EN] shear alignment

[VI] sự định hướng cắt, sự vạch tuyến cắt