Việt
sự vạch tuyến cắt
sự định hướng cắt
Anh
shear alignment
Đức
Scherenausrichtung
Scherenausrichtung /f/SỨ_TT/
[EN] shear alignment
[VI] sự định hướng cắt, sự vạch tuyến cắt
shear alignment /xây dựng/