Việt
sự điều khiển bằng cam
sự phân phối bằng cam
cơ cấu cam
Anh
cam control
cam gear
governing
guidance
guiding
Đức
Kurvensteuerung
Nockensteuerung
Kurvensteuerung /f/CNSX/
[EN] cam control
[VI] sự điều khiển bằng cam
Nockensteuerung /f/CNSX/
[EN] cam control, cam gear
[VI] sự điều khiển bằng cam; sự phân phối bằng cam; cơ cấu cam
cam gear, governing, guidance, guiding
cam control, cam gear