Việt
cơ cấu cam
lệch tâm
cam
sự phân phối bằng cam
sự điều khiển bằng cam
bánh lệch tâm
bánh cam
Anh
cam mechanism
cam gear
cam control
Đức
Exzenter
Daumensteuerung
Nockensteuerung
Bei zeitabhängigen Ablaufsteuerungen werden die Bewegungsvorgänge schrittweise ausgelöst, wenndurch ein Zeitrelais oder ein No-ckenschaltwerk der Weiterschaltbefehl erfolgt.
Trong điều khiển trình tự theo thời gian, các quy trình chuyển động khởi động theo từng bước, mệnh lệnh chuyển bước tiếp theo được phát qua một rơle định thời hay qua một cơ cấu cam chuyển mạch.
Exzenter /[eks'tsentor], der; -s, - (Technik)/
bánh lệch tâm; bánh cam; cơ cấu cam;
Daumensteuerung /f/CNSX/
[EN] cam gear
[VI] sự phân phối bằng cam, cơ cấu cam
Nockensteuerung /f/CNSX/
[EN] cam control, cam gear
[VI] sự điều khiển bằng cam; sự phân phối bằng cam; cơ cấu cam
Exzenter /m -s, = (kĩ thuật)/
bánh] lệch tâm, cam, cơ cấu cam; [đĩa, vòng đệm] lệch tâm.
cam mechanism /cơ khí & công trình/
cam mechanism /vật lý/