TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh cam

bánh cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh rán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh mì dẹt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bánh rán nhân mứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh lệch tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu cam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bánh cam

 cam plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disc cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disk cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cam plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cam wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disc cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disk cam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guide pulley

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bánh cam

Kurvenscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzkuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krapfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fladen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfannkuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exzenter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen wie ein Pfannkuchen

(tiếng lóng) phát phì ra, béo ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfannkuchen /der/

bánh cam; bánh rán nhân mứt (berliner);

(tiếng lóng) phát phì ra, béo ra. : aufgehen wie ein Pfannkuchen

Exzenter /[eks'tsentor], der; -s, - (Technik)/

bánh lệch tâm; bánh cam; cơ cấu cam;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide pulley

trục dẫn hướng, bánh cam

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spritzkuchen /m -s, =/

bánh rán, bánh cam;

Krapfen /m -s, =/

bánh rán, bánh cam; [ổ] bánh mì tròn.

Fladen /m -s, =/

bánh rán, bánh cam, bánh mì dẹt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurvenscheibe /f/CT_MÁY/

[EN] cam plate, cam wheel, disc cam (Anh), disk cam (Mỹ)

[VI] cam đĩa, bánh cam

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam plate /cơ khí & công trình/

bánh cam

 cam wheel /cơ khí & công trình/

bánh cam

 disc cam /cơ khí & công trình/

bánh cam

 disk cam /cơ khí & công trình/

bánh cam

 cam plate, cam wheel, disc cam, disk cam

bánh cam