Việt
bánh mì dẹt
bánh nướng tròn
miếng bánh mỏng
chỗ
nơi
chôn
thuốc viên
bánh nướng tròn.
Đức
Plätzchen
ein warmes Plätzchen
(nghĩa bóng) chỗ béo bỏ, chỗ đắc lợi; 2. thuốc viên; 3. bánh mì dẹt, bánh nướng tròn.
Plätzchen /n -s, =/
1. chỗ, nơi, chôn; ein warmes Plätzchen (nghĩa bóng) chỗ béo bỏ, chỗ đắc lợi; 2. thuốc viên; 3. bánh mì dẹt, bánh nướng tròn.
Plätzchen /[’pletsxan], das; -s, -/
bánh mì dẹt; bánh nướng tròn; miếng bánh mỏng;