TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh mì dẹt

bánh mì dẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh nướng tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng bánh mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh nướng tròn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bánh mì dẹt

Plätzchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein warmes Plätzchen

(nghĩa bóng) chỗ béo bỏ, chỗ đắc lợi; 2. thuốc viên; 3. bánh mì dẹt, bánh nướng tròn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plätzchen /n -s, =/

1. chỗ, nơi, chôn; ein warmes Plätzchen (nghĩa bóng) chỗ béo bỏ, chỗ đắc lợi; 2. thuốc viên; 3. bánh mì dẹt, bánh nướng tròn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plätzchen /[’pletsxan], das; -s, -/

bánh mì dẹt; bánh nướng tròn; miếng bánh mỏng;