TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc viên

thuốc viên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹo viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh mì dẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh nướng tròn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuốc viên

tablet

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

thuốc viên

Arzneikugelchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pastille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plätzchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein warmes Plätzchen

(nghĩa bóng) chỗ béo bỏ, chỗ đắc lợi; 2. thuốc viên; 3. bánh mì dẹt, bánh nướng tròn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arzneikugelchen /n -s, =/

thuốc viên, thuốc hoàn; Arznei

Pastille /f =, -n/

thuốc viên, kẹo viên.

Plätzchen /n -s, =/

1. chỗ, nơi, chôn; ein warmes Plätzchen (nghĩa bóng) chỗ béo bỏ, chỗ đắc lợi; 2. thuốc viên; 3. bánh mì dẹt, bánh nướng tròn.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

tablet

thuốc viên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuốc viên