TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh rán nhân mứt

bánh rán nhân mứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh cam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bánh rán nhân mứt

Kräpfel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krapfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfannkuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen wie ein Pfannkuchen

(tiếng lóng) phát phì ra, béo ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kräpfel /der; -s, - (südd.)/

bánh rán nhân mứt;

Krapfen /[’krapfan], der; -s, -/

(landsch ) bánh rán nhân mứt;

Pfannkuchen /der/

bánh cam; bánh rán nhân mứt (berliner);

(tiếng lóng) phát phì ra, béo ra. : aufgehen wie ein Pfannkuchen