Việt
lệnh
mệnh lệnh
chỉ thị
công vụ
công cán
sự phân công
Đức
Beorderung
Beorderung /die; -, -en/
sự phân công; lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị; công vụ;
Beorderung /f =, -en/
lệnh, mệnh lệnh, chỉ thị, công cán, công vụ; [chuyển đi] công cán, công du.