Einteilung /die; -, -en/
sự phân công;
AbStellung /die; -en/
sự phân công;
sự cắt đặt đi làm nhiệm vụ;
Kommandierung /die; -/
sự ra lệnh điều quân;
sự phân công;
sự pháỉ đi;
Beorderung /die; -, -en/
sự phân công;
lệnh;
mệnh lệnh;
chỉ thị;
công vụ;
Amtseinsetzung /die/
sự phân công;
sự tiếp nhận một chức vụ trong cơ quan công quyền;
Aufgabenverteilung /die/
sự phân chia nhiệm vụ;
sự phân chia trách nhiệm;
sự phân công;
sự phân phối công việc;
Zuteilung /die; -, -en/
sự phân công;
sự giao phó;
sự ủy nhiệm;
sự ủy thác;
sự ủy qụyền;
sự chỉ định;
sự bổ nhiệm;