AbStellung /die; -en/
sự đặt xuống;
sự để xuống;
AbStellung /die; -en/
sự bỏ vào nhà kho;
sự để tạm vào một nơiị (vì chưa cần đến);
AbStellung /die; -en/
sự dời ra;
sự để cách xa ra;
AbStellung /die; -en/
sự tắt;
sự khóa lại;
sự đóng lại;
sự làm ngưng hoạt động;
AbStellung /die; -en/
sự loại trừ;
sự thủ tiêu;
sự bãi bỏ;
AbStellung /die; -en/
sự phân công;
sự cắt đặt đi làm nhiệm vụ;
AbStellung /die; -en/
sự dựa vào;
sự hướng đến;
sự điều chỉnh;
sự chú ý;
sự quan tâm đến;