Việt
thủ tiêu
hủy bỏ
bãi bỏ
xóa bỏ
phế bỏ
gạt bỏ
trừ bỏ
thanh toán
nơi để xa đạp
tắt
chuyển sang đưỏng dự bị.
Đức
Abstellung
Abstellung /f =, -en/
1. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. [sự] gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán; 3. nơi để xa đạp (trong cơ quan); 4. [sự] tắt (máy); 5. [sự] chuyển sang đưỏng dự bị.