TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đóng lại

sự đóng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ngưng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngăn chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khoá lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đóng lại

 locknut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclosing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reclosing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lockout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự đóng lại

Versperrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absperrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperre /f/M_TÍNH/

[EN] lockout

[VI] sự ngăn chặn, sự đóng lại, sự khoá lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versperrung /die; -, -en (PI. selten)/

sự đóng lại; sự khóa lại;

Absperrung /die; -, -en/

sự đóng lại; sự khóa lại;

AbStellung /die; -en/

sự tắt; sự khóa lại; sự đóng lại; sự làm ngưng hoạt động;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự đóng lại

Qua trình để một người hoàn tất nhận biết các mẫu hay hình dạng khi chúng được cảm nhận không đầy đủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locknut, reclosing /điện/

sự đóng lại

reclosing /điện/

sự đóng lại (tự động)

reclosing /điện/

sự đóng lại (tự động)

 reclosing /điện lạnh;điện;điện/

sự đóng lại (tự động)

 locknut

sự đóng lại

 reclosing

sự đóng lại

 reclosing

sự đóng lại (tự động)

 reclosing

sự đóng lại (tự động)