TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reclosing

sự đóng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reclosing

reclosing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
single-3-phase reclosing

single-3-phase reclosing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single-three-phase reclosing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

single-3-phase reclosing

Ein-Dreipolige Kurzunterbrechung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

single-3-phase reclosing

réenclenchement mono-triphasé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single-3-phase reclosing,single-three-phase reclosing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ein-Dreipolige Kurzunterbrechung

[EN] single-3-phase reclosing; single-three-phase reclosing

[FR] réenclenchement mono-triphasé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reclosing /điện/

sự đóng lại (tự động)

reclosing /điện/

sự đóng lại (tự động)